зиждиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зиждиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zíždit'sja |
khoa học | ziždit'sja |
Anh | zizhditsya |
Đức | sischditsja |
Việt | digiđitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]зиждиться Thể chưa hoàn thành ((на П))
Tham khảo
[sửa]- "зиждиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)