злиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
злиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обозлиться) ‚(на В)
- Bực tức, tức giận, giận giữ, nổi giận, giận, tức.
- что ты злишься? — mày tức giận nỗi gì thế?
- злиться на самого себя — giận mình
- .
- обозлившись на блох да всю шубу в печь — посл. — giận con rận đốt cái áo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)