злиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của злиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlít'sja |
khoa học | zlit'sja |
Anh | zlitsya |
Đức | slitsja |
Việt | dlitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]злиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обозлиться) ‚(на В)
- Bực tức, tức giận, giận giữ, nổi giận, giận, tức.
- что ты злишься? — mày tức giận nỗi gì thế?
- злиться на самого себя — giận mình
- .
- обозлившись на блох да всю шубу в печь — посл. — giận con rận đốt cái áo
Tham khảo
[sửa]- "злиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)