злостный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của злостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zlóstnyj |
khoa học | zlostnyj |
Anh | zlostny |
Đức | slostny |
Việt | dloxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]злостный
- Độc ác, độc địa; (злонамеренный) có ác ý.
- злостная клевета — lời vu khống độc ác (độc địa)
- злостные намерения — ác ý
- (сознательно недобросовестный) có chủ tâm, cố ý, cố tình, cố tâm, ngoan cố.
- злостный неплательщик — kẻ cố tâm không trả nợ
- злостный нарушитель дисциплины — kẻ vi phạm kỷ luật có chủ tâm
Tham khảo
[sửa]- "злостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)