знаменосец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của знаменосец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znamenósec |
khoa học | znamenosec |
Anh | znamenosets |
Đức | snamenosez |
Việt | dnamenoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
знаменосец gđ
Tham khảo[sửa]
- "знаменосец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)