золото
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của золото
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zóloto |
khoa học | zoloto |
Anh | zoloto |
Đức | soloto |
Việt | doloto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]золото gt
- Vàng.
- самородное золото — vàng tự nhiên
- (собир.) (золотые вещи) — đồ vàng.
- (собир.) (золотые деньги) — tiền vàng.
- платить золотом — trả bằng vàng
- шить золотом — thêu kim tuyến, thêu chỉ vàng
- он не человек, а золото — anh ấy thật là một người tuyệt vời
- советской гимнастке досталось золото — nữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàng
Tham khảo
[sửa]- "золото", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)