золото
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của золото
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zóloto |
| khoa học | zoloto |
| Anh | zoloto |
| Đức | soloto |
| Việt | doloto |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
золото gt
- Vàng.
- самородное золото — vàng tự nhiên
- (собир.) (золотые вещи) — đồ vàng.
- (собир.) (золотые деньги) — tiền vàng.
- платить золотом — trả bằng vàng
- шить золотом — thêu kim tuyến, thêu chỉ vàng
- он не человек, а золото — anh ấy thật là một người tuyệt vời
- советской гимнастке досталось золото — nữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “золото”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)