Bước tới nội dung

золото

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

золото gt

  1. Vàng.
    самородное золото — vàng tự nhiên
  2. (собир.) (золотые вещи) — đồ vàng.
  3. (собир.) (золотые деньги) tiền vàng.
    платить золотом — trả bằng vàng
    шить золотом — thêu kim tuyến, thêu chỉ vàng
    он не человек, а золото — anh ấy thật là một người tuyệt vời
    советской гимнастке досталось золото — nữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàng

Tham khảo

[sửa]