зрелище
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зрелище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrélišče |
khoa học | zrelišče |
Anh | zrelishche |
Đức | srelischtsche |
Việt | drelise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зрелище gt
- Cảnh tượng, quang cảnh.
- печальное зрелище — quang cảnh tiêu điều, cảnh tượng buồn rầu
- (представление) [buổi] diễn, biểu diễn.
Tham khảo
[sửa]- "зрелище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)