Bước tới nội dung

зрелище

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

зрелище gt

  1. Cảnh tượng, quang cảnh.
    печальное зрелище — quang cảnh tiêu điều, cảnh tượng buồn rầu
  2. (представление) [buổi] diễn, biểu diễn.

Tham khảo

[sửa]