зургаадугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠵᠢᠷᠭᠤᠳᠤᠭᠠᠷ (ǰirɣuduɣar) | зургаадугаар (zurgaadugaar) |
60[a], [b] | ||
[a], [b], [c] ← 5 | 6 | 7 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: зургаа (zurgaa) Attributive: зургаан (zurgaan) Số thứ tự: зургаадугаар (zurgaadugaar), зургаа дахь (zurgaa daxʹ) Adverbial: зургаантаа (zurgaantaa) Distributive: зургаагаад (zurgaagaad) Collective: зургуул (zurguul) Maximative: зургаагаар (zurgaagaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]зургаадугаар (zurgaadugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 4 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ