тавдугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠲᠠᠪᠤᠳᠤᠭᠠᠷ (tabuduɣar) |
Kirin |
тавдугаар (tavdugaar) |
50[a], [b] | ||
[a], [b], [c] ← 4 | 5 | 6 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: тав (tav) Attributive: таван (tavan) Số thứ tự: тавдугаар (tavdugaar), тав дахь (tav daxʹ), тавдагч (tavdagč) Adverbial: тавантаа (tavantaa) Distributive: таваад (tavaad) Collective: тавуул (tavuul) Maximative: таваар (tavaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]тавдугаар (tavdugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ