зуудугаар
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Mông Cổ |
---|
ᠵᠠᠭᠤᠳᠤᠭᠠᠷ (ǰaɣuduɣar) |
Kirin |
зуудугаар (zuudugaar) |
[a], [b] ← 10 | [a], [b] ← 90 | 100 | 1,000 → [a], [b], [c] | 100,000 → [a], [b] |
---|---|---|---|---|
10[a], [b] | ||||
Số đếm: зуу (zuu) Attributive: зуун (zuun) Số thứ tự: зуудугаар (zuudugaar), зуу дахь (zuu daxʹ) Adverbial: зуунтаа (zuuntaa) Approximative: зуугаад (zuugaad) Collective: зуугуул (zuuguul) Maximative: зуугаар (zuugaar) |
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]зуудугаар (zuudugaar)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Liên kết mục từ tiếng Mông Cổ có tham số thừa
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 3 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Số thứ tựtiếng Mông Cổ