игольчатый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của игольчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igól'čatyj |
khoa học | igol'čatyj |
Anh | igolchaty |
Đức | igoltschaty |
Việt | igoltraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]игольчатый
Tham khảo
[sửa]- "игольчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)