идейно-теоретический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của идейно-теоретический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | idéjnoteoretíčeskij |
khoa học | idejno-teoretičeskij |
Anh | ideynoteoreticheski |
Đức | ideinoteoretitscheski |
Việt | iđeinoteoretitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
идейно-теоретический
Tham khảo[sửa]
- "идейно-теоретический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)