Bước tới nội dung

идеология

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

идеология gc

  1. Hệ tư tưởng, tư tưởng hệ.
    марксистско-л. енинская идеология — hệ tư tưởng mác-xít - lê-nin-nít

Tham khảo

[sửa]