известковый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của известковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvestkóvyj |
khoa học | izvestkovyj |
Anh | izvestkovy |
Đức | iswestkowy |
Việt | idvextcovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
известковый
Tham khảo[sửa]
- "известковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)