известность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của известность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvéstnost' |
khoa học | izvestnost' |
Anh | izvestnost |
Đức | iswestnost |
Việt | idvextnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]известность gc
- Tiếng tăm, danh tiếng, thanh danh.
- пользоваться известностю — nổi tiếng, có tiếng tăm
- поставить кого-л. в известность — báo cho ai biết
Tham khảo
[sửa]- "известность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)