Bước tới nội dung

извилистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

извилистый

  1. Uốn khúc, quanh co, ngoằn ngoèo, ngoằn ngà ngoằn ngoèo.
    извилистые улицы — đường phố ngoằn ngoèo
    извилистая речка — con sông uốn khúc

Tham khảo

[sửa]