изворотливый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изворотливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvorótlivyj |
khoa học | izvorotlivyj |
Anh | izvorotlivy |
Đức | isworotliwy |
Việt | idvorotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
изворотливый
- (увёртливый) nhanh nhẹn.
- (находчивый, ловкий) tháo vát, khéo léo, khéo xoay xở.
Tham khảo[sửa]
- "изворотливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)