изворотливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

изворотливый

  1. (увёртливый) nhanh nhẹn.
  2. (находчивый, ловкий) tháo vát, khéo léo, khéo xoay xở.

Tham khảo[sửa]