изложение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izložénije |
khoa học | izloženie |
Anh | izlozheniye |
Đức | isloschenije |
Việt | idlogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изложение gt
- (Sự) Trình bày, giãi bày, bày tỏ, tỏ bày, giãi tỏ, diễn đạt.
- (пересказ) bài thuật.
- краткое изложение — [bài] tóm tắt, toát yếu, lược thuật
Tham khảo
[sửa]- "изложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)