Bước tới nội dung

изложение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изложение gt

  1. (Sự) Trình bày, giãi bày, bày tỏ, tỏ bày, giãi tỏ, diễn đạt.
  2. (пересказ) bài thuật.
    краткое изложение — [bài] tóm tắt, toát yếu, lược thuật

Tham khảo

[sửa]