изматываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изматываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmátyvat'sja |
khoa học | izmatyvat'sja |
Anh | izmatyvatsya |
Đức | ismatywatsja |
Việt | idmatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]изматываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: измотаться) ‚разг.
Tham khảo
[sửa]- "изматываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)