изменник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изменник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izménnik |
khoa học | izmennik |
Anh | izmennik |
Đức | ismennik |
Việt | idmennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изменник gđ
Tham khảo[sửa]
- "изменник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)