Bước tới nội dung

изменник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изменник

  1. Kẻ phản bội, kẻ phản trắc, kẻ phản phúc.
    изменник родины — kẻ phản quốc, kẻ phản bội Tổ quốc

Tham khảo

[sửa]