измеритель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của измеритель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izmerítel' |
khoa học | izmeritel' |
Anh | izmeritel |
Đức | ismeritel |
Việt | idmeritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
измеритель gđ
Tham khảo[sửa]
- "измеритель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)