изнемогать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của изнемогать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | iznemogát' |
| khoa học | iznemogat' |
| Anh | iznemogat |
| Đức | isnemogat |
| Việt | idnemogat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
изнемогать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: изнемочь))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “изнемогать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)