изобретатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изобретатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izobretátel' |
khoa học | izobretatel' |
Anh | izobretatel |
Đức | isobretatel |
Việt | idobretatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изобретатель gđ
Tham khảo[sửa]
- "изобретатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)