Bước tới nội dung

изолированный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

изолированный

  1. (обособленный) riêng, riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt.
    изолированные факты — những sự kiện riêng biệt
    изолированная комната — phòng riêng
  2. (тех.) Cách ly, cách điện, cách nhiệt, cách âm.
    изолированный провод — dây cách điện

Tham khảo

[sửa]