Bước tới nội dung

изолятор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

изолятор

  1. (тех.) (вещество) chất cách ly (cách điện, cách nhiệt, cách âm).
  2. (эл. (приспособление) cái cách điện, sứ cách điện.
  3. (больничный) nơi (phòng) cách ly.

Tham khảo

[sửa]