изредка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изредка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ízredka |
khoa học | izredka |
Anh | izredka |
Đức | isredka |
Việt | idređca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]изредка
Tham khảo
[sửa]- "изредка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)