изрядно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изрядно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izrjádno |
khoa học | izrjadno |
Anh | izryadno |
Đức | isrjadno |
Việt | idriađno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]изрядно (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "изрядно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)