изувер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của изувер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izuvér |
khoa học | izuver |
Anh | izuver |
Đức | isuwer |
Việt | iduver |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]изувер gđ
Tham khảo
[sửa]- "изувер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)