изъян
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
изъян gđ
- (Chỗ) Hư, hỏng, hư hỏng; (недостаток) thiếu sót, khuyết điểm, khuyết tật, tì vết, tật.
- товар с изъяном — hàng hóa có tì vết
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)