из-за
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Giới từ
[sửa]из-за
- (откуда) từ, từ sau, ra khỏi, khỏi.
- из-за границы — từ nước ngoài
- из-за моря — từ hải ngoại
- выглядывать из-за дверей — từ sau cửa nhìn ra
- встать из-за стола — đứng dậy khỏi bàn
- из-за угла выехала машина — xe ô-tô từ [phía] sau góc nhà chạy ra
- из-за облака выплыла луна — mặt trăng hiện ra từ sau đám mây
- солнце вышло из-за гор — mặt trời ló ra ở sau núi
- (по причине, по вине) vì, do, bởi, bởi vì, tại
- (ради) vì.
- из-за дождя — vì [bị] mưa
- из-за тебя — tại (vì, bởi) mày
- из-за этого — tại cái đó, vì thế
- из-за денег — vì tiền
Tham khảo
[sửa]- "из-за", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)