или
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của или
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | íli |
| khoa học | ili |
| Anh | ili |
| Đức | ili |
| Việt | ili |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Định nghĩa
или союз
- Hay, hoặc, hay là, hoặc là.
- сегодня или завтра — hôm nay hay (hoặc) ngày mai
- вы или я — anh hay [là] tôi
- или... или... — hoặc [là]... hoặc [là]
- или да или нет — hoặc có hoặc không
- (thông tục) (разве) hay là, phải chăng
- или вы этого не знаете? — hay là (phải chăng) anh không biết điều ấy ư?
- (иначе, в противном случае) không thì.
- замолчи, или я уйти — im đi, không thì tao bỏ đi
- (то есть, иными словами) hay là, tức là, nghĩa là.
- земноводные, или амифибии — loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư
- (thông tục) (может быть) — hay là, có lẽ
- или я уйду раньше? — hay là tôi về trước nhé?
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “или”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)