импотент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của импотент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | impotént |
khoa học | impotent |
Anh | impotent |
Đức | impotent |
Việt | impotent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
импотент gđ
- Người liệt dương (liệt dục, liệt năng).
Tham khảo[sửa]
- "импотент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)