Bước tới nội dung

liệt dương

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liə̰ʔt˨˩ zɨəŋ˧˧liə̰k˨˨ jɨəŋ˧˥liək˨˩˨ jɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liət˨˨ ɟɨəŋ˧˥liə̰t˨˨ ɟɨəŋ˧˥liə̰t˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

liệt dương

  1. Bị chứng dương vật mất khả năng giao hợp.

Tham khảo

[sửa]