импрессионист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của импрессионист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | impressioníst |
khoa học | impressionist |
Anh | impressionist |
Đức | impressionist |
Việt | imprexxionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
импрессионист gđ
Tham khảo[sửa]
- "импрессионист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)