импровизированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của импровизированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | improvizírovannyj |
khoa học | improvizirovannyj |
Anh | improvizirovanny |
Đức | improwisirowanny |
Việt | improvidirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]импровизированный
- (Được) Ứng khẩu, ứng tác, ứng tấu, ngẫu hứng.
- (перен.) (без предварительных приготовлений) — không chuẩn bị từ trước.
Tham khảo
[sửa]- "импровизированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)