имущество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của имущество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imúščestvo |
khoa học | imuščestvo |
Anh | imushchestvo |
Đức | imuschtschestwo |
Việt | imusextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
имущество gt
- Tài sản, của cải; (инвентарь) khí tài, dụng cụ, khí cụ.
- государственное имущество — tài sản quốc gia
- (вещи, пожитки) (thông tục) đồ đạc, của cải.
Tham khảo[sửa]
- "имущество". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)