Bước tới nội dung

имущество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

имущество gt

  1. Tài sản, của cải; (инвентарь) khí tài, dụng cụ, khí cụ.
    государственное имущество — tài sản quốc gia
  2. (вещи, пожитки) (thông tục) đồ đạc, của cải.

Tham khảo

[sửa]