Bước tới nội dung

имя

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

и́мя gt

Số ít Số nhiều
Nguyên cáchимяимена
Đối cáchимяимена
Sinh cáchимениимён
Tạo cáchименемименами
Dữ cáchимениименам
Giới cáchимениименах
  1. tên: một cái từ dùng được cho chỉ một người nào đó