инвентаризационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

инвентаризационный

  1. (Thuộc về) Kiểm kê, kê khai, đăng , điều tra.
    инвентаризационная ведомость — bản kê khai (đăng ký, điều tra)

Tham khảo[sửa]