ингаляция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ингаляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ingaljácija |
khoa học | ingaljacija |
Anh | ingalyatsiya |
Đức | ingaljazija |
Việt | ingaliatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ингаляция gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "ингаляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)