индивидуалист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của индивидуалист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | individualíst |
khoa học | individualist |
Anh | individualist |
Đức | indiwidualist |
Việt | inđiviđualixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
индивидуалист gđ
Tham khảo[sửa]
- "индивидуалист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)