инженерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инженерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inženérnyj |
khoa học | inženernyj |
Anh | inzhenerny |
Đức | inschenerny |
Việt | ingienerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]инженерный
- (Thuộc về) Công trình, kỹ thuật; воен. [thuộc về] công binh.
- инженерное сооружение — công trình kỹ thuật
- инженерная геология — địa chất công trình
- инженерные войска — [bộ đội] công binh
Tham khảo
[sửa]- "инженерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)