Bước tới nội dung

инженерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

инженерный

  1. (Thuộc về) Công trình, kỹ thuật; воен. [thuộc về] công binh.
    инженерное сооружение — công trình kỹ thuật
    инженерная геология — địa chất công trình
    инженерные войска — [bộ đội] công binh

Tham khảo

[sửa]