Bước tới nội dung

инкрустация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инкрустация gc

  1. (действие) [sự] khảm, cẩn.
    инкрустация что-л. перламутром — khảm (cẩn) xà cừ vào cái gì

Tham khảo

[sửa]