инспекционый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инспекционый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inspekciónyj |
khoa học | inspekcionyj |
Anh | inspektsiony |
Đức | inspekziony |
Việt | inxpectxiony |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]инспекционый
- (Thuộc về) Thanh tra, kiểm tra.
- инспекционая поездка — [cuộc] đi thanh tra, đi kiểm tra
- инспекционые органы — các cơ quan thanh tra (kiểm tra)
Tham khảo
[sửa]- "инспекционый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)