Bước tới nội dung

инспекционый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

инспекционый

  1. (Thuộc về) Thanh tra, kiểm tra.
    инспекционая поездка — [cuộc] đi thanh tra, đi kiểm tra
    инспекционые органы — các cơ quan thanh tra (kiểm tra)

Tham khảo

[sửa]