Bước tới nội dung

инстинкт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инстинкт

  1. (биол.) Bản năng.
    инстинкт свмосохранения — bản năng tự bảo tồn
  2. (бессознательное влечение) bản năng, bản tính, thiên tính.
  3. (перен.) (чутьё) linh tính, linh cảm.

Tham khảo

[sửa]