инстинктивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của инстинктивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | instinktívnyj |
khoa học | instinktivnyj |
Anh | instinktivny |
Đức | instinktiwny |
Việt | inxtinctivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]инстинктивный
- (биол.) [thuộc về] bản năng.
- инстинктивная деятельность — hoạt động bản năng
- (бессознательный) do bản năng, bất giác, vô ý thức.
Tham khảo
[sửa]- "инстинктивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)