Bước tới nội dung

инструмент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инструмент

  1. Dụng cụ, công cụ, đồ nghề.
    хирургические инструменты — dụng cụ mổ xẻ
    чертёжный инструмент — đồ (dụng cụ) vẽ
  2. (музыкальный) nhạc cụ, nhạc khí.
    струнный инструмент — đàn dây
    перен. — công cụ

Tham khảo

[sửa]