интриговать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của интриговать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | intrigovát' |
khoa học | intrigovat' |
Anh | intrigovat |
Đức | intrigowat |
Việt | intrigovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]интриговать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заинтриговать))
- тк. несов. — (против Р) — bày mưu đặt kế, trù mưu hoạch kế, âm mưu
- (В) (возбуждать любопытство) khêu gợi tò mò.
Tham khảo
[sửa]- "интриговать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)