интродукция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của интродукция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | introdúkcija |
khoa học | introdukcija |
Anh | introduktsiya |
Đức | introdukzija |
Việt | introđuctxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
интродукция gc (муз.)
Tham khảo[sửa]
- "интродукция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)