Bước tới nội dung

инцидент

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

инцидент

  1. (Vụ) Rắc rối, đụng độ.
    пограничный инцидент — [vụ] rắc rối ở biên giới

Tham khảo

[sửa]