ионизационный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ионизационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ionizaciónnyj |
khoa học | ionizacionnyj |
Anh | ionizatsionny |
Đức | ionisazionny |
Việt | ionidatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
ионизационный громкоговоритель
Tham khảo[sửa]
- "ионизационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)