исковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của исковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskovój |
khoa học | iskovoj |
Anh | iskovoy |
Đức | iskowoi |
Việt | ixcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]исковой
- (Thuộc về) Đơn kiện, kiện, tố tụng.
- исковое заявление — đơn kiện
- исковая давность — thời hiệu tố tụng
Tham khảo
[sửa]- "исковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)